tiếng Việt | vie-000 |
kịch sĩ |
English | eng-000 | dramatics |
English | eng-000 | playwright |
français | fra-000 | auteur dramatique |
français | fra-000 | dramaturge |
bokmål | nob-000 | aktør |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên |
tiếng Việt | vie-000 | người đóng trò |