English | eng-000 |
wore |
toskërishte | als-000 | vesha |
toskërishte | als-000 | veshur |
العربية | arb-000 | دام |
Bangi | bni-000 | lotÖmô |
čeština | ces-000 | měl na sobě |
čeština | ces-000 | nosil |
普通话 | cmn-000 | 穿戴 |
Deutsch | deu-000 | Unaufrichtigkeit |
Deutsch | deu-000 | getragen |
Deutsch | deu-000 | trug |
eesti | ekk-000 | seljas kandma |
English | eng-000 | fallacy |
euskara | eus-000 | wear |
suomi | fin-000 | kantoi |
suomi | fin-000 | kantoivat |
suomi | fin-000 | kulutti |
suomi | fin-000 | kuluttivat |
suomi | fin-000 | piti |
suomi | fin-000 | pitivät |
français | fra-000 | fallace |
hrvatski | hrv-000 | nosila |
hrvatski | hrv-000 | nosilo |
hrvatski | hrv-000 | nosio |
magyar | hun-000 | elkopik |
magyar | hun-000 | elnyű |
magyar | hun-000 | képmutatás |
magyar | hun-000 | visel |
magyar | hun-000 | álnokság |
magyar | hun-000 | õszinteség hiánya |
magyar | hun-000 | õszintétlenség |
italiano | ita-000 | portai |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Oluganda | lug-000 | kwambala |
Muyuw | myw-000 | sikam |
Nederlands | nld-000 | droeg |
Nederlands | nld-000 | droegen |
русский | rus-000 | носить |
español | spa-000 | falacia |
tiếng Việt | vie-000 | bị dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bị mòn |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | cũ đi |
tiếng Việt | vie-000 | dùng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cũ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mãi cho khớp |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mãi cho quen |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mãi cho vừa |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mòn |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | dần dần quen |
tiếng Việt | vie-000 | dần dần trở nên |
tiếng Việt | vie-000 | dần dần vừa |
tiếng Việt | vie-000 | giầy dép |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | mang |
tiếng Việt | vie-000 | mòn đi |
tiếng Việt | vie-000 | mặc |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại dần |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | sự hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự mòn; |
tiếng Việt | vie-000 | sự mặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự mặc được |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đeo |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | đội |