PanLinx
English
eng-000
xylocarpous
čeština
ces-000
rodící dřevnaté plody
普通话
cmn-000
木质果的
普通话
cmn-000
硬果的
普通话
cmn-000
结硬木质果的
國語
cmn-001
結硬木質果的
한국어
kor-000
경목질과를 맺는
tiếng Việt
vie-000
có quả mộc
PanLex