| English | eng-000 |
| yeses | |
| العربية | arb-000 | النّعم |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có chứ |
| tiếng Việt | vie-000 | dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | phải |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng vâng dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng ừ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | vâng |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | ừ |
