PanLinx
English
eng-000
caserne
普通话
cmn-000
兵营
ελληνικά
ell-000
στρατώνας
English
eng-000
barrack
English
eng-000
quarter
ქართული
kat-000
ყაზარმა
tiếng Việt
vie-000
doanh trại
tiếng Việt
vie-000
trại lính
PanLex