русский | rus-000 |
влачиться |
Deutsch | deu-000 | schleppen |
Esperanto | epo-000 | sin tiri |
Esperanto | epo-000 | sin treni |
Esperanto | epo-000 | tiriĝi |
Esperanto | epo-000 | treniĝi |
français | fra-000 | se trainer |
magyar | hun-000 | vonszolja magát |
latviešu | lvs-000 | vilkties |
русский | rus-000 | тащиться |
tiếng Việt | vie-000 | dài lê thê |
tiếng Việt | vie-000 | kéo |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lê thê |
tiếng Việt | vie-000 | lê |
tiếng Việt | vie-000 | lê bước |
tiếng Việt | vie-000 | lê chân |
tiếng Việt | vie-000 | lê lết |