PanLinx

русскийrus-000
числить
беларускаяbel-000лічыць
češtinaces-000pokládat
češtinaces-000považovat
češtinaces-000vést
češtinaces-000vést v seznamu
普通话cmn-000列入
普通话cmn-000算作
普通话cmn-000视为
eestiekk-000arvama
eestiekk-000lugema
françaisfra-000compter
עבריתheb-000לחשב
עבריתheb-000לחשוב את
עבריתheb-000למנות
עבריתheb-000לספור
עבריתheb-000לפקוד
қазақkaz-000есепте
latviešulvs-000skaitīt
ирон ӕвзагoss-000нымайын
polskipol-000liczyć
polskipol-000uważać
polskipol-000uznawać
polskipol-000zaliczać
tiếng Việtvie-000coi ... là
tiếng Việtvie-000kê ... vào
tiếng Việtvie-000kể ... vào
tiếng Việtvie-000liệt ... vào
tiếng Việtvie-000liệt kê ... vào
tiếng Việtvie-000tính ... vào


PanLex

PanLex-PanLinx