русский | rus-000 |
вывертываться |
Deutsch | deu-000 | sich herauswinden |
Deutsch | deu-000 | sich losschrauben |
eesti | ekk-000 | eest ära pöörduma |
eesti | ekk-000 | ennast välja keerutama |
eesti | ekk-000 | pahupidi minema |
eesti | ekk-000 | välja tulema |
eesti | ekk-000 | äkki nähtavale ilmuma |
tiếng Việt | vie-000 | buột ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuột ra |
tiếng Việt | vie-000 | vặn ra |