русский | rus-000 |
подвертывать |
абаза бызшва | abq-000 | гIа́цIартшра |
Deutsch | deu-000 | einbiegen |
Deutsch | deu-000 | fester schrauben |
Deutsch | deu-000 | verrenken |
eesti | ekk-000 | alla keerama |
eesti | ekk-000 | alla käänama |
eesti | ekk-000 | kinni keerama |
eesti | ekk-000 | kinni kruvima |
eesti | ekk-000 | üles keerama |
eesti | ekk-000 | üles käänama |
eesti | ekk-000 | üles käärima |
English | eng-000 | turn up |
日本語 | jpn-000 | 折り込む |
にほんご | jpn-002 | おりこむ |
нихонго | jpn-153 | орикому |
tiếng Việt | vie-000 | cài mép |
tiếng Việt | vie-000 | giắt mép |
tiếng Việt | vie-000 | làm sái |
tiếng Việt | vie-000 | làm trật gân |
tiếng Việt | vie-000 | vén |
tiếng Việt | vie-000 | vén ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | vặn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | vặn thêm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | xắn |
tiếng Việt | vie-000 | xắn ... lên |