русский | rus-000 |
подмачивать |
беларуская | bel-000 | падмочваць |
普通话 | cmn-000 | 沮 |
國語 | cmn-001 | 沮 |
Deutsch | deu-000 | anfeuchten |
eesti | ekk-000 | alt pisut märjaks saada laskma |
eesti | ekk-000 | alt pisut märjaks tegema |
English | eng-000 | wet slightly |
ирон ӕвзаг | oss-000 | уымӕл кӕнын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хуылыдз кӕнын |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm ướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | vấy nước sơ qua |
tiếng Việt | vie-000 | để cho ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | để cho ỉu |