русский | rus-000 |
затаскивать |
абаза бызшва | abq-000 | нахIва́лра |
беларуская | bel-000 | зацягваць |
беларуская | bel-000 | узвалакаць |
čeština | ces-000 | obehrávat |
čeština | ces-000 | odvlékat |
čeština | ces-000 | opotřebovat nošením |
čeština | ces-000 | otřepávat |
čeština | ces-000 | tahat |
čeština | ces-000 | vláčet |
čeština | ces-000 | zatahovat |
čeština | ces-000 | zavlékat |
普通话 | cmn-000 | 甹 |
國語 | cmn-001 | 甹 |
Hànyǔ | cmn-003 | pīng |
Deutsch | deu-000 | schleppen |
Deutsch | deu-000 | verschleppen |
Deutsch | deu-000 | ziehen |
eesti | ekk-000 | vintsutama |
eesti | ekk-000 | ära kandma |
eesti | ekk-000 | ära kulutama |
eesti | ekk-000 | ära leierdama |
français | fra-000 | traîner |
italiano | ita-000 | banalizzare |
italiano | ita-000 | consumare |
italiano | ita-000 | logorare |
italiano | ita-000 | sciupare |
italiano | ita-000 | strapazzare |
lietuvių | lit-000 | įrioglinti |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ласын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | фыддард кӕнын |
русский | rus-000 | вовлекать |
español | spa-000 | llevar |
español | spa-000 | traer |
Türkçe | tur-000 | canını çıkarmak |
Türkçe | tur-000 | sürüklemek |
Türkçe | tur-000 | yıpratmak |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | kéo ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | kéo ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | kéo ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | làm sờn |
tiếng Việt | vie-000 | lôi ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | lôi ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | lôi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | mang ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | mang ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | mang ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | rủ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tha ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | tha ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | tha ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đem ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | đem ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đem ... đi |