русский | rus-000 |
нагорать |
беларуская | bel-000 | нагараць |
беларуская | bel-000 | нагарваць |
čeština | ces-000 | ohořívat |
čeština | ces-000 | pálit se |
čeština | ces-000 | рrоpalovat |
Deutsch | deu-000 | Ruß ansetzen |
eesti | ekk-000 | nahutada saama |
eesti | ekk-000 | pikka sütt ajama |
eesti | ekk-000 | põlemisel kuluma |
eesti | ekk-000 | võtta saama |
eesti | ekk-000 | ära põlema kütuse kohta |
ирон ӕвзаг | oss-000 | судзын |
tiếng Việt | vie-000 | bị chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bị mắng |
tiếng Việt | vie-000 | bị quở |
tiếng Việt | vie-000 | bị quở phạt |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy hoa đèn |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy tàn nến |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phú |
tiếng Việt | vie-000 | tốn |