PanLinx

русскийrus-000
прогорать
беларускаяbel-000прагарваць
češtinaces-000dohořívat
češtinaces-000dělat bankrot
češtinaces-000krachovat
češtinaces-000prohořívat
češtinaces-000přicházet na mizinu
češtinaces-000ztroskotávat
Deutschdeu-000Bankrott machen
Deutschdeu-000durchbrennen
Deutschdeu-000fehlschlagen
Deutschdeu-000pleite gehen
Deutschdeu-000scheitern
Deutschdeu-000verbrennen
eestiekk-000läbi põlema
eestiekk-000põhja kõrbema
eestiekk-000põlema
eestiekk-000ära põlema
Englisheng-000burn through
Englisheng-000go bust
italianoita-000fallire
italianoita-000far bancarotta
ирон ӕвзагoss-000бынсыгъд кӕнын
ирон ӕвзагoss-000къотыр кӕнын
tiếng Việtvie-000bị cháy
tiếng Việtvie-000bị thiêu
tiếng Việtvie-000cháy hết
tiếng Việtvie-000cháy ra tro
tiếng Việtvie-000cháy trụi
tiếng Việtvie-000cháy túi
tiếng Việtvie-000phá sản
tiếng Việtvie-000sập tiệm
tiếng Việtvie-000thất bại
tiếng Việtvie-000tiêu ma


PanLex

PanLex-PanLinx