PanLinx

русскийrus-000
отвертываться
العربيةarb-000يتفادى
普通话cmn-000规避
普通话cmn-000躲躲闪闪
普通话cmn-000躲闪
普通话cmn-000闪身
普通话cmn-000闪躲
普通话cmn-000闪过
國語cmn-001規避
國語cmn-001躲躲閃閃
國語cmn-001躲閃
國語cmn-001閃身
國語cmn-001閃躲
國語cmn-001閃過
Hànyǔcmn-003duǒ duǒ shǎn shan
Hànyǔcmn-003duǒ shan
Hànyǔcmn-003guī bi
Hànyǔcmn-003shǎn duo
Hànyǔcmn-003shǎn guo
Hànyǔcmn-003shǎn shen
Deutschdeu-000Fehler in der Vergrösserung wegretuschieren
Deutschdeu-000Winkelzüge machen
Deutschdeu-000aus dem Weg gehen
Deutschdeu-000ausflecken
Deutschdeu-000sich hin und her wenden
Deutschdeu-000sich verstecken{vr}
Deutschdeu-000zur Seite springen
eestiekk-000keeramisel lahti tulema
eestiekk-000kruvimisel lahti tulema
eestiekk-000kõrvale pöörduma
eestiekk-000küljest ära tulema
eestiekk-000otsast ära tulema
eestiekk-000selga pöörama
eestiekk-000ära pöörduma
eestiekk-000üles käänduma
Englisheng-000give somebody the runaround
Esperantoepo-000eviti
françaisfra-000biaiser
hiMxIhin-004kawarA
magyarhun-000félreugrik
italianoita-000aprirsi
italianoita-000girare
italianoita-000ripiegarsi
italianoita-000rompere
italianoita-000svitarsi
italianoita-000voltarsi
ქართულიkat-000არიდება
ქართულიkat-000თავის არიდება
فارسیpes-000گريز زدن
polskipol-000omijać
русскийrus-000отвернуться
русскийrus-000отворачиваться
русскийrus-000отворотиться
русскийrus-000уклоняться
slovenščinaslv-000obiti
Türkçetur-000atlatmak
Türkçetur-000kenara sıçramak
українськаukr-000ухилятися
українськаukr-000хитрувати
tiếng Việtvie-000bẻ lại
tiếng Việtvie-000cắt đứt liên hệ
tiếng Việtvie-000gấp lại
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000quay lưng lại
tiếng Việtvie-000quay mình lại
tiếng Việtvie-000quay đi
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000vén lên
tiếng Việtvie-000vặn
tiếng Việtvie-000vặn ra
tiếng Việtvie-000xoay người
tiếng Việtvie-000xăn lên
tiếng Việtvie-000xắn lên
tiếng Việtvie-000đoạn tuyệt


PanLex

PanLex-PanLinx