русский | rus-000 |
нещадный |
беларуская | bel-000 | няшчадны |
普通话 | cmn-000 | 严刑 |
國語 | cmn-001 | 嚴刑 |
Hànyǔ | cmn-003 | yánxíng |
Deutsch | deu-000 | schonungslos |
Deutsch | deu-000 | unbarmherzig |
eesti | ekk-000 | armuheitmatu |
eesti | ekk-000 | halastamatu |
eesti | ekk-000 | julm |
English | eng-000 | merciless |
English | eng-000 | unmerciful |
latviešu | lvs-000 | nesaudzīgs |
latviešu | lvs-000 | nežēlīgs |
русский | rus-000 | жестокий |
Türkçe | tur-000 | amansız |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |