русский | rus-000 |
талмудистский |
eesti | ekk-000 | dogmaatiline |
eesti | ekk-000 | skolastiline |
eesti | ekk-000 | talmudismi- |
eesti | ekk-000 | talmudisti- |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tanmut |
tiếng Việt | vie-000 | kinh viện chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | mọt sách |
tiếng Việt | vie-000 | pháp điển Do-thái |
tiếng Việt | vie-000 | sách vở |
tiếng Việt | vie-000 | truyền kinh Do-thái |