| русский | rus-000 |
| нестройно | |
| eesti | ekk-000 | ebaühtlaselt |
| eesti | ekk-000 | korratult |
| English | eng-000 | discordantly |
| English | eng-000 | disharmoniously |
| English | eng-000 | dissonantly |
| français | fra-000 | en désordre |
| français | fra-000 | sans ensemble |
| русский | rus-000 | неблагозвучно |
| tiếng Việt | vie-000 | không có hàng ngũ |
| tiếng Việt | vie-000 | không ăn nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
