русский | rus-000 |
нипочем |
eesti | ekk-000 | ei mingil juhul |
eesti | ekk-000 | jumalamuidu |
eesti | ekk-000 | mitte mingi hinna eest |
eesti | ekk-000 | on naljaasi |
eesti | ekk-000 | on tühiasi |
eesti | ekk-000 | poolmuidu |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ницӕмӕ дары |
ирон ӕвзаг | oss-000 | – читт-цъула нӕ кӕны |
tiếng Việt | vie-000 | dễ như bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | dễ như chơi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ ợt |
tiếng Việt | vie-000 | rất dễ |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ như bèo |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ như bùn |