русский | rus-000 |
точеный |
Deutsch | deu-000 | gedrechselt |
Deutsch | deu-000 | geschliffen |
Deutsch | deu-000 | wie aus Marmor gemeißelt |
eesti | ekk-000 | elegantne |
eesti | ekk-000 | ihutud |
eesti | ekk-000 | nagu voolitud |
eesti | ekk-000 | terav |
eesti | ekk-000 | teritatud |
eesti | ekk-000 | treitud |
English | eng-000 | chiselled |
English | eng-000 | polished |
English | eng-000 | sharpened |
қазақ | kaz-000 | қайралған |
қазақ | kaz-000 | ұшталған |
қазақ | kaz-000 | өткірленген |
ирон ӕвзаг | oss-000 | зырнӕйзылд |
дыгуронау | oss-001 | инсад |
polski | pol-000 | kształtny |
polski | pol-000 | naostrzony |
polski | pol-000 | ostrzony |
polski | pol-000 | toczony |
русский | rus-000 | безукоризненный |
русский | rus-000 | безупречный |
русский | rus-000 | совершенный |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | mài giũa |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tú |
tiếng Việt | vie-000 | thon thon |
tiếng Việt | vie-000 | tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiện gọt |
tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | đã giũa |
tiếng Việt | vie-000 | đã gọt |
tiếng Việt | vie-000 | đã mài |
tiếng Việt | vie-000 | đã vót |