русский | rus-000 |
шикарно |
беларуская | bel-000 | шыкоўна |
eesti | ekk-000 | elegantselt |
eesti | ekk-000 | luksuslikult |
eesti | ekk-000 | nooblilt |
eesti | ekk-000 | peenelt |
eesti | ekk-000 | toredalt |
eesti | ekk-000 | uhkelt |
eesti | ekk-000 | šikilt |
English | eng-000 | smartly |
Esperanto | epo-000 | ŝike |
français | fra-000 | d’une façon chic |
français | fra-000 | élégamment |
italiano | ita-000 | con eleganza |
italiano | ita-000 | elegantemente |
қазақ | kaz-000 | тәп-тәуір |
latviešu | lvs-000 | eleganti |
latviešu | lvs-000 | grezni |
polski | pol-000 | elegancko |
polski | pol-000 | elegancko) |
polski | pol-000 | ostentacyjnie |
polski | pol-000 | pierwszorzędnie |
polski | pol-000 | szykownie |
polski | pol-000 | szykownie (wytwornie |
polski | pol-000 | wykwintnie |
polski | pol-000 | wytwornie |
polski | pol-000 | wyśmienicie |
polski | pol-000 | znakomicie |
polski | pol-000 | świetnie |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kẻnh |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khóe |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới |
tiếng Việt | vie-000 | ngón |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền nã |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sộp |
tiếng Việt | vie-000 | xôm |
tiếng Việt | vie-000 | điển |