русский | rus-000 |
электропромышленность |
普通话 | cmn-000 | 电业 |
國語 | cmn-001 | 電業 |
Hànyǔ | cmn-003 | diànyè |
eesti | ekk-000 | elektritööstus |
eesti | ekk-000 | elektrotehnikatööstus |
English | eng-000 | electrical industry |
suomi | fin-000 | sähköteollisuus |
日本語 | jpn-000 | 電業 |
にほんご | jpn-002 | でんぎょう |
нихонго | jpn-153 | дэнгё: |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp điện |
tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp điện khí |