русский | rus-000 |
обольщаться |
беларуская | bel-000 | зачароўвацца |
čeština | ces-000 | dělat si naděje |
čeština | ces-000 | kojit se nadějí |
普通话 | cmn-000 | 入迷 |
普通话 | cmn-000 | 受迷惑 |
eesti | ekk-000 | end ära ahvatleda laskma |
eesti | ekk-000 | end ära meelitada laskma |
English | eng-000 | delude oneself |
English | eng-000 | flatter oneself |
français | fra-000 | se faire des illusions |
italiano | ita-000 | farsi illusioni |
italiano | ita-000 | illudersi |
tiếng Việt | vie-000 | bị cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bị dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bị quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bị quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | lầm tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | ảo tưởng |