русский | rus-000 |
обезопаситься |
беларуская | bel-000 | засцерагчыся ад небяспекі |
eesti | ekk-000 | end kaitsma |
eesti | ekk-000 | oma julgeolekut tagama |
latviešu | lvs-000 | nodrošināties |
дыгуронау | oss-001 | исӕдас ун |
tiếng Việt | vie-000 | giữ mình |
tiếng Việt | vie-000 | hộ thân |
tiếng Việt | vie-000 | phòng thân |