русский | rus-000 |
повертываться |
eesti | ekk-000 | end keerama |
eesti | ekk-000 | end pöörama |
eesti | ekk-000 | uue pöörde võtma |
English | eng-000 | turn |
íslenska | isl-000 | snúa |
lietuvių | lit-000 | pasiversti |
ирон ӕвзаг | oss-000 | здӕхын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | зилын |
русский | rus-000 | поворачиваться |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái cổ |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | quay mình |
tiếng Việt | vie-000 | quay người |
tiếng Việt | vie-000 | quay đầu |
tiếng Việt | vie-000 | xoay |
tiếng Việt | vie-000 | xoay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | xoay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | xoay người |
tiếng Việt | vie-000 | xây lưng |
tiếng Việt | vie-000 | đổi hướng |