русский | rus-000 |
размежевываться |
Deutsch | deu-000 | die Grenzen festsetzen |
Deutsch | deu-000 | sich abgrenzen |
eesti | ekk-000 | end piiridega eraldama |
eesti | ekk-000 | eralduma |
eesti | ekk-000 | lahku lööma |
eesti | ekk-000 | omavahel piire kindlaks määrama |
English | eng-000 | line up |
italiano | ita-000 | dissociarsi |
italiano | ita-000 | prendere le distanze |
tiếng Việt | vie-000 | phân giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phân rõ ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phân định giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | được phân định |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ ranh giới |