русский | rus-000 |
разгибаться |
беларуская | bel-000 | разгінацца |
普通话 | cmn-000 | 放松 |
普通话 | cmn-000 | 立直 |
國語 | cmn-001 | 立直 |
Hànyǔ | cmn-003 | lìzhí |
eesti | ekk-000 | end sirgu ajama |
eesti | ekk-000 | end sirutama |
eesti | ekk-000 | lahti painduma |
English | eng-000 | straighten |
English | eng-000 | unbend |
français | fra-000 | se redresser |
עברית | heb-000 | להגמיש |
עברית | heb-000 | להתיישר |
עברית | heb-000 | לישר |
ирон ӕвзаг | oss-000 | раст кӕнын |
русский | rus-000 | выпрямляться |
Türkçe | tur-000 | doğrulmak |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | uốn thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | vươn vai |
tiếng Việt | vie-000 | ưỡn thẳng người |