русский | rus-000 |
мешаться |
беларуская | bel-000 | блытацца |
беларуская | bel-000 | замінаць |
беларуская | bel-000 | мяшацца |
беларуская | bel-000 | ублытвацца |
беларуская | bel-000 | умешвацца |
čeština | ces-000 | míchat se |
čeština | ces-000 | plést se |
čeština | ces-000 | překážet |
čeština | ces-000 | zaměňovat se |
普通话 | cmn-000 | 错落 |
國語 | cmn-001 | 錯落 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòluò |
Deutsch | deu-000 | im Wege sein |
Deutsch | deu-000 | sich einmengen |
Deutsch | deu-000 | sich einmischen |
eesti | ekk-000 | end vahele segama |
eesti | ekk-000 | segadusse sattuma |
eesti | ekk-000 | segama |
eesti | ekk-000 | segunema |
eesti | ekk-000 | sekkuma |
eesti | ekk-000 | tüliks olema |
eesti | ekk-000 | ühte sulama |
қазақ | kaz-000 | кедергі жаса |
lietuvių | lit-000 | mišti |
lietuvių | lit-000 | painiotis |
latviešu | lvs-000 | iejaukties |
latviešu | lvs-000 | iemaisīties |
latviešu | lvs-000 | jaukties |
latviešu | lvs-000 | jukt |
latviešu | lvs-000 | maisīties |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хи тъыссын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хи хӕццӕ кӕнын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хӕдцӕ кӕнын |
Türkçe | tur-000 | karışmak |
Türkçe | tur-000 | mâni olmak |
tiếng Việt | vie-000 | bị lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | can dự vào |
tiếng Việt | vie-000 | can thiệp vào |
tiếng Việt | vie-000 | hòa lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | pha trộn với |
tiếng Việt | vie-000 | pha với |
tiếng Việt | vie-000 | quẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn với |
tiếng Việt | vie-000 | trộn với |
tiếng Việt | vie-000 | vướng |