PanLinx

русскийrus-000
накраситься
asturianuast-000maquillar
беларускаяbel-000нафарбавацца
brezhonegbre-000dremmlivañ
češtinaces-000nalíčit se
češtinaces-000namalovat se
普通话cmn-000妆光
國語cmn-001妝光
Hànyǔcmn-003zhuāngguāng
Deutschdeu-000sich schminken
Deutschdeu-000zeichnen
eestiekk-000end värvima
eestiekk-000jumestama
eestiekk-000minkima
Englisheng-000sugarcoat
Esperantoepo-000ŝminki
françaisfra-000embellir
françaisfra-000maquiller
italianoita-000truccare
latviešulvs-000uzkrāsoties
русскийrus-000навести красоту
русскийrus-000нагримировать лицо
русскийrus-000накрасить
русскийrus-000накрашивать
русскийrus-000накрашиваться
русскийrus-000разрумянить
Lengua de signos españolassp-000sl:km.ôwob
Türkçetur-000boyanmak
tiếng Việtvie-000bôi môi
tiếng Việtvie-000kẻ lông mày
tiếng Việtvie-000làm tốt
tiếng Việtvie-000tô môi
tiếng Việtvie-000tô điểm
tiếng Việtvie-000đánh môi
tiếng Việtvie-000đánh phấn
tiếng Việtvie-000đánh son


PanLex

PanLex-PanLinx