русский | rus-000 |
постригаться |
беларуская | bel-000 | стрыгчыся |
čeština | ces-000 | stávat se mnichem |
čeština | ces-000 | vstupovat do kláštera |
普通话 | cmn-000 | 剃度 |
普通话 | cmn-000 | 削发 |
國語 | cmn-001 | 剃度 |
國語 | cmn-001 | 削髮 |
Hànyǔ | cmn-003 | tìdù |
Hànyǔ | cmn-003 | xuèfǎ |
eesti | ekk-000 | endal juukseid lõigata laskma |
English | eng-000 | get a haircut |
italiano | ita-000 | farsi monaco |
italiano | ita-000 | farsi tagliare i capelli |
italiano | ita-000 | monacarsi |
tiếng Việt | vie-000 | cúp tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cắt tóc đi tu |
tiếng Việt | vie-000 | húi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hớt tóc |