русский | rus-000 |
обкладываться |
беларуская | bel-000 | абкладацца |
čeština | ces-000 | obklopovat se |
čeština | ces-000 | obkládat se |
eesti | ekk-000 | endale ümber laduma |
eesti | ekk-000 | kattuma |
русский | rus-000 | облагаться |
tiếng Việt | vie-000 | vây quanh mình |
tiếng Việt | vie-000 | đặt quanh mình |
tiếng Việt | vie-000 | để quanhh mình |