русский | rus-000 |
то-то |
беларуская | bel-000 | частица у тым |
普通话 | cmn-000 | 哩也波 |
國語 | cmn-001 | 哩也波 |
Hànyǔ | cmn-003 | līyěbō |
Deutsch | deu-000 | also |
Deutsch | deu-000 | da erst |
Deutsch | deu-000 | da mal |
Deutsch | deu-000 | da … mal |
Deutsch | deu-000 | darum |
eesti | ekk-000 | ennäe |
eesti | ekk-000 | just |
eesti | ekk-000 | katsu sa |
eesti | ekk-000 | küll alles |
eesti | ekk-000 | nimelt |
eesti | ekk-000 | no küll |
eesti | ekk-000 | sellepärast siis |
eesti | ekk-000 | vaat |
eesti | ekk-000 | vaata sa mul |
Interlingue | ile-000 | nu = nu |
italiano | ita-000 | e questo il punto |
italiano | ita-000 | proprio |
latviešu | lvs-000 | ne par velti |
latviešu | lvs-000 | pielūko |
latviešu | lvs-000 | pielūko tik |
latviešu | lvs-000 | tad lūk kāpēc |
latviešu | lvs-000 | tad tāpēc |
latviešu | lvs-000 | tāpēc jau |
latviešu | lvs-000 | tāpēc jau arī |
polski | pol-000 | dlatego więc |
polski | pol-000 | oto dlaczego |
polski | pol-000 | otóż to |
polski | pol-000 | otóż właśnie |
polski | pol-000 | to ci |
polski | pol-000 | to dobrze |
polski | pol-000 | to dopiero |
polski | pol-000 | w porządku |
tiếng Việt | vie-000 | chính thế |
tiếng Việt | vie-000 | chính vì thế |
tiếng Việt | vie-000 | chính vì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | quả thế |
tiếng Việt | vie-000 | quả vậy |
tiếng Việt | vie-000 | thế đấy |
tiếng Việt | vie-000 | vậy thay |
tiếng Việt | vie-000 | đích thế |
tiếng Việt | vie-000 | đúng thế |
tiếng Việt | vie-000 | đấy |
tiếng Việt | vie-000 | đấy nhé |