русский | rus-000 |
воздержавшийся |
eesti | ekk-000 | erapooletu |
English | eng-000 | abstainer |
English | eng-000 | zabstention abstainer |
עברית | heb-000 | נמנע |
עברית | heb-000 | נמנע מלדבר |
italiano | ita-000 | astenuto |
한국어 | kor-000 | 기권자 |
español | spa-000 | abstencionista |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ phiếu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | người không biểu quyết |