русский | rus-000 |
умильный |
беларуская | bel-000 | дагодлівы |
беларуская | bel-000 | ліслівы |
беларуская | bel-000 | мілы |
беларуская | bel-000 | падлізлівы |
беларуская | bel-000 | угодлівы |
普通话 | cmn-000 | 婉媚 |
國語 | cmn-001 | 婉媚 |
Hànyǔ | cmn-003 | wǎnměi |
Deutsch | deu-000 | lieblich |
Deutsch | deu-000 | rührend |
Deutsch | deu-000 | süß |
eesti | ekk-000 | heldinud |
eesti | ekk-000 | hell |
eesti | ekk-000 | härdunud |
eesti | ekk-000 | lembe |
eesti | ekk-000 | liigutav |
eesti | ekk-000 | mahe |
eesti | ekk-000 | mesikeelne |
eesti | ekk-000 | mesimagus |
eesti | ekk-000 | mesisuine |
eesti | ekk-000 | sulasuine |
eesti | ekk-000 | õrn |
latviešu | lvs-000 | glaimīgs |
latviešu | lvs-000 | mīlīgs |
latviešu | lvs-000 | mīļš |
latviešu | lvs-000 | piemīlīgs |
Türkçe | tur-000 | duygulandırıcı |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | quy lụy |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |