русский | rus-000 |
неплотно |
eesti | ekk-000 | harvalt |
eesti | ekk-000 | hõredalt |
eesti | ekk-000 | mittetihedalt |
English | eng-000 | loosely |
English | eng-000 | not closely |
English | eng-000 | not tightly |
latviešu | lvs-000 | ne visai cieši |
latviešu | lvs-000 | vaļīgi |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không khít |
tiếng Việt | vie-000 | không sít |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc |
tiếng Việt | vie-000 | thưa |