русский | rus-000 |
продергивать |
Deutsch | deu-000 | durchziehen |
Deutsch | deu-000 | einfädeln |
Deutsch | deu-000 | heruntermachen |
Deutsch | deu-000 | kritisieren |
eesti | ekk-000 | harvendama |
eesti | ekk-000 | kitkuma |
English | eng-000 | pass through |
tiếng Việt | vie-000 | chế giễu |
tiếng Việt | vie-000 | luồn ... qua |
tiếng Việt | vie-000 | phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | xâu ... qua |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ ... qua |