русский | rus-000 |
холопствовать |
беларуская | bel-000 | халопнічаць |
eesti | ekk-000 | holopp olema |
eesti | ekk-000 | orjameelne olema |
latviešu | lvs-000 | klanīties |
latviešu | lvs-000 | locīties |
latviešu | lvs-000 | verdziski izturēties |
latviešu | lvs-000 | verdziski padevīgi izturēties |
latviešu | lvs-000 | zemoties |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |