русский | rus-000 |
расхвастаться |
беларуская | bel-000 | расхваліцца |
Deutsch | deu-000 | prahlen |
Deutsch | deu-000 | sich brüsten |
eesti | ekk-000 | hooplema hakkama |
eesti | ekk-000 | hooplema kukkuma |
eesti | ekk-000 | kiitlema hakkama |
eesti | ekk-000 | kiitlema kukkuma |
lietuvių | lit-000 | nusigirti |
latviešu | lvs-000 | sākt lielīties |
latviešu | lvs-000 | sākt pārāk lielīties |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хи сыстауын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хицӕй ӕнӕвгъау сӕппӕлын |
Türkçe | tur-000 | böbürlenmek |
tiếng Việt | vie-000 | huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | nói dóc |
tiếng Việt | vie-000 | nói phét |
tiếng Việt | vie-000 | nói trạng |