русский | rus-000 |
самозваный |
Universal Networking Language | art-253 | self-styled(icl>adj) |
беларуская | bel-000 | самазваны |
普通话 | cmn-000 | 赝 |
國語 | cmn-001 | 贗 |
Hànyǔ | cmn-003 | yàn |
Deutsch | deu-000 | Pseudo- |
Deutsch | deu-000 | falsch |
Deutsch | deu-000 | selbsternannt |
eesti | ekk-000 | isehakanud |
English | eng-000 | self-styled |
français | fra-000 | soi-disant |
italiano | ita-000 | sedicente |
русский | rus-000 | мнимый |
русский | rus-000 | незаконный |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | mạo danh |
tiếng Việt | vie-000 | mạo nhận |
tiếng Việt | vie-000 | mạo xưng |
tiếng Việt | vie-000 | tự phong |
tiếng Việt | vie-000 | tự xưng |