русский | rus-000 |
просиживать |
беларуская | bel-000 | праседжваць |
čeština | ces-000 | prodírat |
čeština | ces-000 | prošoupávat |
čeština | ces-000 | vysedat |
čeština | ces-000 | vysedávat |
Deutsch | deu-000 | bleiben |
Deutsch | deu-000 | durchscheuern |
Deutsch | deu-000 | durchsitzen |
Deutsch | deu-000 | sitzen |
Deutsch | deu-000 | verweilen |
eesti | ekk-000 | istuma |
English | eng-000 | sit |
English | eng-000 | spend |
ирон ӕвзаг | oss-000 | бадын |
polski | pol-000 | przesiadywać |
polski | pol-000 | wysiadywać |
Türkçe | tur-000 | kalmak |
Türkçe | tur-000 | oturmak |
tiếng Việt | vie-000 | dùng đến rách |
tiếng Việt | vie-000 | dùng đến sờn |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xẹp |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ỳ |