PanLinx

русскийrus-000
разутый
беларускаяbel-000разуты
češtinaces-000bosý
češtinaces-000neobutý
普通话cmn-000裸跣
國語cmn-001裸跣
Hànyǔcmn-003luǒxiǎn
Deutschdeu-000barfuß
eestiekk-000jalatsiteta
eestiekk-000paljajalu
Englisheng-000barefoot
Englisheng-000ill-shod
Englisheng-000shoeless
françaisfra-000déchaussé
ἑλληνικὴ γλῶτταgrc-000ἀνάρβυλος
ἑλληνικὴ γλῶτταgrc-000ἀνυπόδητος
italianoita-000scalzo
русскийrus-000раздетый
españolspa-000descalzado
españolspa-000descalzo
Türkçetur-000yalınayak
українськаukr-000роззутий
tiếng Việtvie-000chân không
tiếng Việtvie-000chân đất
tiếng Việtvie-000không có giày
tiếng Việtvie-000không giày


PanLex

PanLex-PanLinx