| русский | rus-000 |
| разбалтываться | |
| 普通话 | cmn-000 | 涣散 |
| 國語 | cmn-001 | 渙散 |
| Hànyǔ | cmn-003 | huànsàn |
| eesti | ekk-000 | käest ära minema |
| eesti | ekk-000 | lahti loksuma |
| eesti | ekk-000 | loksuma hakkama |
| eesti | ekk-000 | segi loksuma |
| eesti | ekk-000 | ülekäte minema |
| lietuvių | lit-000 | išklibti |
| lietuvių | lit-000 | klibti |
| русский | rus-000 | ослабевать |
| Türkçe | tur-000 | laçka olmak |
| Türkçe | tur-000 | savruklaşmak |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa tan |
| tiếng Việt | vie-000 | long ra |
| tiếng Việt | vie-000 | luổng tuồng |
| tiếng Việt | vie-000 | lơi lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lơi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh nhờn |
| tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ đốn |
