русский | rus-000 |
разнуздываться |
беларуская | bel-000 | разбэшчвацца |
беларуская | bel-000 | раскілзвацца |
eesti | ekk-000 | käest ära minema |
eesti | ekk-000 | ohjeldamatuks minema |
eesti | ekk-000 | pööraseks muutuma |
eesti | ekk-000 | suuraudadest vabanema |
русский | rus-000 | распускаться |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | sống buông thả |
tiếng Việt | vie-000 | sống bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sống phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo hàm thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | đâm ra bê tha |