русский | rus-000 |
подрываться |
абаза бызшва | abq-000 | щтчIвара́ |
беларуская | bel-000 | падрывацца |
普通话 | cmn-000 | 陵替 |
國語 | cmn-001 | 陵替 |
Hànyǔ | cmn-003 | língtì |
eesti | ekk-000 | kahjustuma |
eesti | ekk-000 | laostuma |
eesti | ekk-000 | purunema |
eesti | ekk-000 | ruineeruma |
eesti | ekk-000 | õhku lendama |
English | eng-000 | bump |
English | eng-000 | explode |
latviešu | lvs-000 | parakties |
latviešu | lvs-000 | parakties apakšā |
latviešu | lvs-000 | rakties apakšā |
русский | rus-000 | взрываться |
русский | rus-000 | нарушаться |
русский | rus-000 | портиться |
Türkçe | tur-000 | bozulmak |
Türkçe | tur-000 | sarsılmak |
tiếng Việt | vie-000 | bị làm hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bị làm nổ |
tiếng Việt | vie-000 | bị phá |
tiếng Việt | vie-000 | bị phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bị phá nổ |
tiếng Việt | vie-000 | bị tổn hại |