русский | rus-000 |
дорастать |
беларуская | bel-000 | дарастаць |
čeština | ces-000 | dorůstat |
čeština | ces-000 | dosahovat určitého věku |
čeština | ces-000 | růst |
čeština | ces-000 | vyspívat |
Deutsch | deu-000 | auswachsen |
Deutsch | deu-000 | groß genug werden |
eesti | ekk-000 | kasvama |
English | eng-000 | grow |
English | eng-000 | reach |
ирон ӕвзаг | oss-000 | фаг рӕзын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хӕццӕ кӕнын рӕзгӕйӕ |
русский | rus-000 | растаять полностью |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | lớn đến |
tiếng Việt | vie-000 | mọc đến |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển đến mức |
tiếng Việt | vie-000 | đạt đến trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | đến tuổi |