| русский | rus-000 |
| застилаться | |
| беларуская | bel-000 | засцілацца |
| eesti | ekk-000 | kattuma |
| eesti | ekk-000 | laotuma |
| Türkçe | tur-000 | bürünmek |
| tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | che khuất |
| tiếng Việt | vie-000 | che kín |
| tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ |
