русский | rus-000 |
вознамериваться |
беларуская | bel-000 | намервацца |
eesti | ekk-000 | kavatsema |
eesti | ekk-000 | mõtlema |
eesti | ekk-000 | nõuks võtma |
latviešu | lvs-000 | apņemties |
latviešu | lvs-000 | nodomāt |
latviešu | lvs-000 | nolemt |
ирон ӕвзаг | oss-000 | фӕнд кӕнын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хъавын |
español | spa-000 | tener la intención |
tiếng Việt | vie-000 | có chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | rắp tâm |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định bụng |
tiếng Việt | vie-000 | định tâm |