русский | rus-000 |
вскипятиться |
беларуская | bel-000 | закіпяціцца |
беларуская | bel-000 | спарыцца |
eesti | ekk-000 | keema minema |
latviešu | lvs-000 | aizsvilt |
latviešu | lvs-000 | aizsvilties |
latviešu | lvs-000 | iedegties |
latviešu | lvs-000 | iekaist |
latviešu | lvs-000 | iekarst |
latviešu | lvs-000 | iesvilt |
latviešu | lvs-000 | iesvilties |
latviešu | lvs-000 | uzvārīties |
русский | rus-000 | вспотеть |
русский | rus-000 | упариться |
tiếng Việt | vie-000 | nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | nổi khùng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi xung |
tiếng Việt | vie-000 | phát cáu |
tiếng Việt | vie-000 | phát khùng |