PanLinx

русскийrus-000
вскипятиться
беларускаяbel-000закіпяціцца
беларускаяbel-000спарыцца
eestiekk-000keema minema
latviešulvs-000aizsvilt
latviešulvs-000aizsvilties
latviešulvs-000iedegties
latviešulvs-000iekaist
latviešulvs-000iekarst
latviešulvs-000iesvilt
latviešulvs-000iesvilties
latviešulvs-000uzvārīties
русскийrus-000вспотеть
русскийrus-000упариться
tiếng Việtvie-000nổi giận
tiếng Việtvie-000nổi khùng
tiếng Việtvie-000nổi nóng
tiếng Việtvie-000nổi xung
tiếng Việtvie-000phát cáu
tiếng Việtvie-000phát khùng


PanLex

PanLex-PanLinx