русский | rus-000 |
подержаться |
беларуская | bel-000 | патрымацца |
čeština | ces-000 | podržet se |
čeština | ces-000 | přidržet se |
Deutsch | deu-000 | sich halten |
eesti | ekk-000 | kinni hoidma |
eesti | ekk-000 | püsima |
français | fra-000 | se tenir quelque temps |
latviešu | lvs-000 | pieturēties |
latviešu | lvs-000 | turēties |
polski | pol-000 | potrzymać się |
polski | pol-000 | utrzymać się |
tiếng Việt | vie-000 | bám lấy |
tiếng Việt | vie-000 | bấu víu |
tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | giữ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | giữ vững |
tiếng Việt | vie-000 | giữ được |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | víu lấy |
tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |
tiếng Việt | vie-000 | ở |