русский | rus-000 |
приклепывать |
Universal Networking Language | art-253 | rivet(icl>fasten>do,cob>thing,agt>thing,obj>thing,ins>thing) |
eesti | ekk-000 | kinni neetima |
eesti | ekk-000 | külge neetima |
English | eng-000 | rivet |
lietuvių | lit-000 | prikniedyti |
tiếng Việt | vie-000 | ghép ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | tán ri vê |
tiếng Việt | vie-000 | tán đầu đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt ... lại |