русский | rus-000 |
заморенный |
eesti | ekk-000 | kuivetu |
eesti | ekk-000 | kurnatud |
eesti | ekk-000 | kõhnunud |
eesti | ekk-000 | piinatud |
eesti | ekk-000 | vintsutatud |
tiếng Việt | vie-000 | gầy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | lả lướt. suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |